🌟 감시 카메라 (監視 camera)
📚 Variant: • 감시 캐머라 • 감시 캐메라
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)